Có 2 kết quả:
单位 dān wèi ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 單位 dān wèi ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn vị
Từ điển Trung-Anh
(1) unit (of measure)
(2) unit (group of people as a whole)
(3) work unit (place of employment, esp. in the PRC prior to economic reform)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) unit (group of people as a whole)
(3) work unit (place of employment, esp. in the PRC prior to economic reform)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn vị
Từ điển Trung-Anh
(1) unit (of measure)
(2) unit (group of people as a whole)
(3) work unit (place of employment, esp. in the PRC prior to economic reform)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) unit (group of people as a whole)
(3) work unit (place of employment, esp. in the PRC prior to economic reform)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0